Từ Điển
Thuật Ngữ Cá Cược
Hiểu rõ các thuật ngữ cá cược thể thao và casino để chơi hiệu quả hơn.
Thuật Ngữ Cá Cược Thể Thao
| Thuật Ngữ | Giải Thích |
|---|---|
| Handicap (Kèo Chấp) | Kèo chấp giúp cân bằng sức mạnh giữa hai đội. Đội mạnh chấp đội yếu một số bàn (VD: -0.5, -1, -1.5). |
| Over/Under (Tài/Xỉu) | Cược tổng số bàn thắng nhiều hơn (Over/Tài) hoặc ít hơn (Under/Xỉu) con số nhà cái đưa ra. |
| 1X2 | Kèo Châu Âu: 1 = Đội nhà thắng, X = Hòa, 2 = Đội khách thắng. |
| Odds (Tỷ Lệ Cược) | Con số thể hiện số tiền bạn nhận được nếu thắng cược. VD: Odds 1.95 = Cược 100K thắng 195K. |
| Live Betting | Cược trong trận - đặt cược khi trận đấu đang diễn ra với tỷ lệ thay đổi theo thời gian thực. |
| Parlay (Cược Xiên) | Cược nhiều trận vào 1 vé. Tất cả trận phải thắng mới được tiền. Odds được nhân với nhau. |
| Half Time (HT) | Kết quả tính đến cuối hiệp 1 (45 phút + bù giờ). |
| Full Time (FT) | Kết quả cuối trận (90 phút + bù giờ), không tính hiệp phụ. |
| Draw No Bet (DNB) | Cược không có hòa - nếu trận hòa thì hoàn tiền cược. |
| Correct Score | Cược tỷ số chính xác của trận đấu (VD: 2-1, 3-0). |
Thuật Ngữ Casino
| Thuật Ngữ | Giải Thích |
|---|---|
| RTP (Return to Player) | Tỷ lệ hoàn trả cho người chơi. VD: RTP 96% = về lâu dài, cứ 100K cược thì nhận lại trung bình 96K. |
| House Edge | Lợi thế nhà cái = 100% - RTP. VD: RTP 96% thì House Edge = 4%. |
| Banker/Player | Trong Baccarat: Banker = Nhà cái, Player = Người chơi. Cược bên nào có điểm cao hơn. |
| Blackjack | Bài có điểm = 21 (Át + bài 10 điểm). Đây là bài tốt nhất trong trò Blackjack. |
| Free Spins | Vòng quay miễn phí trong slot. Không mất tiền nhưng vẫn nhận thưởng nếu thắng. |
| Jackpot | Giải thưởng lớn nhất trong slot. Progressive Jackpot = Jackpot tích lũy tăng dần. |
| Wild Symbol | Biểu tượng đặc biệt trong slot, có thể thay thế các biểu tượng khác để tạo combo thắng. |
| Scatter | Biểu tượng kích hoạt tính năng đặc biệt (free spins, bonus round) khi xuất hiện đủ số lượng. |
Thuật Ngữ Chung
| Thuật Ngữ | Giải Thích |
|---|---|
| Bankroll | Tổng số tiền bạn dành riêng cho việc cá cược. Quản lý bankroll tốt là chìa khóa thành công. |
| Turnover (Vòng Cược) | Tổng số tiền cần đặt cược trước khi rút thưởng. VD: Thưởng 1 triệu, turnover 5x = cược tổng 5 triệu. |
| KYC | Know Your Customer - Xác minh danh tính bằng CMND/CCCD trước khi rút tiền. |
| Chasing Losses | "Gỡ gạc" - Cược thêm để lấy lại tiền thua. Đây là hành vi nguy hiểm cần tránh. |
| Stake | Số tiền bạn đặt cược trong một lần chơi. |
| Payout | Số tiền bạn nhận được khi thắng cược (bao gồm cả tiền cược ban đầu). |
Đã Hiểu Thuật Ngữ? Bắt Đầu Chơi!
Đăng ký ngay để áp dụng kiến thức và nhận thưởng 100% nạp đầu.
Đăng Ký Ngay